Có 2 kết quả:
網絡設計 wǎng luò shè jì ㄨㄤˇ ㄌㄨㄛˋ ㄕㄜˋ ㄐㄧˋ • 网络设计 wǎng luò shè jì ㄨㄤˇ ㄌㄨㄛˋ ㄕㄜˋ ㄐㄧˋ
wǎng luò shè jì ㄨㄤˇ ㄌㄨㄛˋ ㄕㄜˋ ㄐㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) network design
(2) network plan
(2) network plan
Bình luận 0
wǎng luò shè jì ㄨㄤˇ ㄌㄨㄛˋ ㄕㄜˋ ㄐㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) network design
(2) network plan
(2) network plan
Bình luận 0